Có 2 kết quả:
代考 dài kǎo ㄉㄞˋ ㄎㄠˇ • 待考 dài kǎo ㄉㄞˋ ㄎㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to take a test or exam for sb
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) under investigation
(2) currently unknown
(2) currently unknown
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0